Mục tiêu của bài học này là học viên hiểu và phân biệt được cách sử dụng thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn, và có thể áp dụng hai thì này trong giao tiếp hàng ngày.
1/ Cấu trúc và cách sử dụng:
2/ Nhận diện điểm ngữ pháp trong các câu sau:
- Yesterday, while I was walking to the store, I saw an old friend. We talked for a while and then continued our separate ways.
- She was cooking dinner when the phone rang. She answered the call and forgot about the food on the stove.
- Last weekend, we went to the beach. It was a sunny day, and while we were swimming, we saw a dolphin in the water.
3/ Bài tập luyện tập đơn giản:
Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc:
1. I ____ (read) a book when you ____ (call) me last night.
2. They ____ (watch) TV while their mother ____ (cook) dinner.
3. We ____ (go) to the park yesterday.
4. She ____ (not/finish) her homework because she ____ (talk) to her friend.
5. It ____ (rain) when I ____ (leave) the house.
Đáp án:
1. was reading, called
2. were watching, was cooking
3. went
4. did not finish, was talking
5. was raining, left
4/ Ứng dụng cấu trúc ngữ pháp vào hoạt động nói/viết:
Ví dụ:
Last week, while we were having dinner, the lights suddenly went out. We were surprised and looked for candles.
Ví dụ:
Last summer, I visited my grandparents in the countryside. While I was there, I helped them with their garden. One afternoon, while we were planting vegetables, it started to rain. We quickly ran inside and watched the rain from the window. It was a wonderful experience.
5/ Bài tập luyện tập nâng cao:
Bài tập 1: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh, sử dụng thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn:
1. were / they / movie / watching / a / while / heard / they / noise / a / strange
2. walked / I / to / store / the / yesterday / it / was / raining / heavily / while
3. when / was / ringing / the / phone / she / cooking / dinner / the
4. saw / playing / kids / the / park / in / I / the / yesterday
5. while / sleeping / was / my / working / sister / was / I
Đáp án:
1. They were watching a movie while they heard a strange noise.
2. I walked to the store yesterday while it was raining heavily.
3. She was cooking dinner when the phone was ringing.
4. I saw the kids playing in the park yesterday.
5. My sister was sleeping while I was working.
Bài tập 2: Viết đoạn văn với tình huống cho trước
Viết một đoạn văn khoảng 100-150 từ sử dụng cả thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn. Hãy miêu tả một sự kiện xảy ra trong quá khứ, nhấn mạnh vào các hành động đang diễn ra và các hành động xen vào. Tình huống :
- Bạn đang làm gì vào buổi chiều hôm qua?
- Có điều gì bất ngờ xảy ra không?
- Kết quả của sự kiện đó là gì?
Ví dụ:
Yesterday afternoon, I was studying for my exams in my room. It was a quiet day, and everything seemed normal. Suddenly, I heard a loud noise coming from the living room. I ran downstairs and saw that my little brother had accidentally knocked over a vase. While I was helping him clean up the mess, our dog ran in and made things even messier. Eventually, we managed to clean everything up, but it was quite an adventure!
Bài tập 3: Hoàn thành đoạn văn dưới đây bằng cách điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc, sử dụng thì quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn.
Đáp án:
Bài tập 4: Đọc các câu dưới đây và chọn thì đúng (quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn). Sau đó, giải thích lý do tại sao chọn thì đó.
Đáp án và Giải thích: